| Thương hiệu | Dell |
| Series | Dell Inspiron N5640 |
| Part Number | N6I7512W1 |
Tổng quan |
| Màu sắc | Anodized Ice Blue, Beadblast (baseline)
Vỏ nhôm |
| Hệ điều hành | Windows 11 + Office |
| CPU | Intel® Core™ 7 150U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.40 GHz) |
| Màn hình | 16", 2.5K 2560x1600, 120Hz, WVA, Non-Touch, Anti-Glare, 300 nit, 100% sRGB, 35ms, ComfortView Plus |
| RAM | 16 GB: 2x8 GB, DDR5, 5200 MT/s, dual-channel |
| Ổ cứng | 1TB M.2 PCIe NVMe SSD |
| Card đồ họa | Nvidia GeForce MX570A, 2 GB, GDDR6 |
| Kích thước | 35.6 x 24.9 x 1.90 cm |
| Trọng lượng | Khoảng 1.87 kg |
| Bảo hành | Bảo hành 1 năm chính hãng |
CPU |
| Loại CPU | Intel® Core™ 7 150U Processor |
| Tốc độ xử lý | up to 5.40 GHz |
| Số Lõi | 10 Cores |
| CPU L3 Cache | 12 MB |
Màn hình |
| Kích thước màn hình | 16 " |
| Cảm ứng | Không |
| Độ phân giải | 2.5K (2560x1600) |
| Loại màn hình | 120Hz, WVA, Non-Touch, Anti-Glare, 300 nit |
Card đồ họa |
| GPU/VPU | Nvidia GeForce MX570A, 2 GB, GDDR6 |
| Bộ nhớ card đồ họa | 2GB |
| Loại card đồ họa | Card đồ họa rời |
Ổ cứng / Lưu trữ |
| Tổng dung lượng | 1 TB |
| Ổ cứng SSD | 1 x 1 TB M.2 PCIe NVMe SSD |
| Ổ cứng cơ | Không |
| Ổ đĩa quang | Không |
Bộ nhớ RAM |
| Dung lượng | 16 GB (2x8GB) |
| Tốc độ | DDR5, 5200 MT/s, dual-channel |
| Tổng số khe RAM | ---- |
| Số khe còn trống | ---- |
| Hỗ trợ nâng cấp tối đa | ---- |
Cổng kết nối |
| USB Type-A | 2 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) ports |
| USB Type-C | 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®port with DisplayPort™ 1.4 and PowerDelivery |
| Display | 1 HDMI 1.4 port |
| Audio | 1 headset (headphone and microphone combo) port |
Thiết bị đầu vào |
| Touchpad | Precision mylar-touchpad |
| Bàn phím | Ice Blue International English Backlit Keyboard |
| Đèn bàn phím | Có |
| Đọc thẻ nhớ | 1 SD-card slot |
| Bảo mật vân tay | Có |
Âm thanh và Camera |
| Hệ thống âm thanh | ---- |
| Loa | Stereo speakers with Realtek ALC3254 Audio Controller,
2W x 2 = 4W total |
| Microphones | Dual-array microphones |
| Webcam | 1080p at 30 fps FHD camera, built-in camera shutter |
Kết nối mạng |
| LAN | Không |
| WLAN | Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE, 802.11ax, MU‐MIMO |
| Bluetooth | Bluetooth® 5.3 wireless card |
Năng lượng |
| Công suất nguồn | ---- |
| Pin | 4-cell, 54 Wh |
Chưa có đánh giá